Thực đơn
Hạ Cánh Nơi Anh Nhạc phim15 tháng 12, 2019 (2019-12-15) | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "But It's Destiny" (우연인 듯 운명) | Jung Gu-hyun | Jung Gu-hyun | 10cm | 3:51 |
2. | "But It's Destiny" (Inst.) | Jung Gu-hyun | 3:51 | ||
Tổng thời lượng: | 7:42 |
22 tháng 12, 2019 (2019-12-22) | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Flower" |
|
| Yoon Mi-rae | 4:12 |
2. | "Flower" (Inst.) |
| 4:12 | ||
Tổng thời lượng: | 8:24 |
29 tháng 12, 2019 (2019-12-29) | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Sunset" (노을) | Park Woo-sang | Park Woo-sang | Davichi | 3:37 |
2. | "Sunset" (Inst.) | Park Woo-sang | 3:37 | ||
Tổng thời lượng: | 7:14 |
12 tháng 1, 2020 (2020-01-12) | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Here I Am Again" (다시 난, 여기) |
|
| Baek Yerin | 3:55 |
2. | "Here I Am Again" (Inst.) |
| 3:55 | ||
Tổng thời lượng: | 7:50 |
19 tháng 1, 2020 (2020-01-19) | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Someday" (어떤 날엔) | Kim Ho-kyung | 1601 | Kim Jae-hwan | 4:20 |
2. | "Someday" (Inst.) | 1601 | 4:20 | ||
Tổng thời lượng: | 8:40 |
25 tháng 1, 2020 (2020-01-25) | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Photo of My Mind" (내 마음의 사진) |
|
| Song Ga-in | 4:34 |
2. | "Photo of My Mind" (Inst.) |
| 4:34 | ||
Tổng thời lượng: | 9:08 |
26 tháng 1, 2020 (2020-01-26) | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "The Hill of Yearning" (그리움의 언덕) |
|
| April 2nd | 3:55 |
2. | "The Season of Us" (너와 나의 그 계절) |
| 3:47 | ||
Tổng thời lượng: | 7:42 |
1 tháng 2, 2020 (2020-02-01) | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "All of My Days" (나의 모든 날) |
|
| Sejeong | 3:58 |
2. | "All of My Days" (inst.) |
| 3:58 | ||
Tổng thời lượng: | 7:56 |
2 tháng 2, 2020 (2020-02-02) | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Good" (좋다) |
| Lee Geon | So Soo-bin, Sohee | 3:39 |
2. | "Good" (inst.) | Lee Geon | 3:39 | ||
Tổng thời lượng: | 7:18 |
9 tháng 2, 2020 (2020-02-09) | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Let Us Go" (둘만의 세상으로 가) | Dong Woo-seok |
| Crush | 3:42 |
2. | "Let Us Go" (inst.) |
| 3:42 | ||
Tổng thời lượng: | 7:24 |
15 tháng 2, 2020 (2020-02-15) | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Give You My Heart" (마음을 드려요) |
|
| IU | 4:41 |
2. | "Give You My Heart" (inst.) |
| 4:41 | ||
Tổng thời lượng: | 9:22 |
Crash Landing on You OST | |
---|---|
Album nhạc phim của nhiều nghệ sĩ | |
Phát hành | 16 tháng 2, 2020 (2020-02-16) |
Thể loại | Nhạc phim |
Ngôn ngữ | |
Hãng đĩa | Genie Music |
Sản xuất | Kakao M |
STT | Tựa đề | Nghệ sĩ | Thời lượng |
---|---|---|---|
1. | "But it's Destiny" | 10cm | 03:51 |
2. | "Flower" | Yoon Mi-rae | 04:12 |
3. | "Sunset" | Davichi | 03:36 |
4. | "Here I am agian" | Baek Ye-rin | 03:54 |
5. | "Someday" | Kim Jae-hwan | 04:18 |
6. | "Sigriswil ('Crash Landing on You' Title Title Ful Version)" | Kim Kyoung-hee | |
7. | "Spring in My Hometown" | Nam Hye-seung, Park Sang-hee | |
8. | "The Wind of the Day" | Nam Hye-seung, Park Sang-hee | |
9. | "The Song for My Brother" | Nam Hye-seung, Park Sang-hee | |
10. | "My Companion" | Nam Hye-seung, Park Sang-hee | |
11. | "Like a Wild Flower" | Nam Hye-seung, Park Sang-hee | |
12. | "Time of Jeonghyuk for Seri" | Nam Hye-seung, Park Sang-hee | |
13. | "Moments We Walked Together" | Nam Hye-seung, Park Sang-hee | |
14. | "Seri's choice" | Nam Hye-seung, Park Sang-hee | |
15. | "Photo of My Mind" | Song Ga-in | |
16. | "The Hill of Yearning" | April 2nd | |
17. | "All of My Days" | Sejeong | |
18. | "Like You" | So Soo-bin, Sohee | |
19. | "Let Us Go" | Crush | |
20. | "Give You My Heart" | IU | |
21. | "YoungAe and Villagers" | Nam Hye-seung, Park Sang-hee | |
22. | "Chi Soo and Seri" | Nam Hye-seung, Park Sang-hee | |
23. | "The Song for My Brother - Orchestra Version" | Nam Hye-seung, Park Sang-hee | |
24. | "Seo Dan" | Nam Hye-seung, Park Sang-hee | |
25. | "Same Sky, Different World" | Nam Hye-seung, Park Sang-hee | |
26. | "Pinic" | Nam Hye-seung, Park Sang-hee | |
27. | "The Season of Us" | Nam Hye-seung, Park Sang-hee | |
28. | "When That Day Comes" | Nam Hye-seung, Park Sang-hee | |
29. | "Sigriswil - Opening Title Version" | Kim Kyoung-hee |
Tên bài hát | Năm | Vị trí cao nhất | Ghi chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|
KOR | ||||
"But It's Destiny" (우연인 듯 운명) (10 cm) | 2019 | 108 | Part 1 | [48] |
"Flower" (Yoon Mi-rae) | 31 | Part 2 | [49] | |
"Sunset" (노을) (Davichi) | 2020 | 47 | Part 3 | [50] |
"Here I Am Again" (다시 난, 여기) (Baek Yerin) | 4 | Part 4 | [51] | |
"Someday" (어떤 날엔) (Kim Jae-hwan) | 27 | Part 5 | [52] | |
"Photo of My Mind" (내 마음의 사진) (Song Ga-in) | 60 | Part 6 | [53] | |
"All of My Days" (나의 모든 날) (Sejeong) | 50 | Part 8 | [54] | |
"Let Us Go" (둘만의 세상으로 가) (Crush) | 2 | Part 10 | ||
"I Give You My Heart" (마음을 드려요) (IU) | 1 | Part 11 | ||
Thực đơn
Hạ Cánh Nơi Anh Nhạc phimLiên quan
Hạ Hạ Long Hạng Vũ Hạ viện Hoa Kỳ Hạt Hạnh phúc Hạt nhân Linux Hạ thân nhiệt Hạt sơ cấp Hạng (đại số tuyến tính)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Hạ Cánh Nơi Anh